Bảng giá xe máy Suzuki bán lẻ 2017
Thứ năm, 0Bảng giá các dòng xe máy Suzuki
BẢNG GIÁ CÁC DÒNG XE MÁY SUZUKI TẠI VIỆT NAM 2017 Áp dụng từ ngày: 01/01/2017 |
||
DÒNG XE | LOẠI XE (MODEL) | GIÁ BÁN LẺ CÓ THUẾ GTGT |
XE ĐANG BÁN | ||
GSX - S1000 | Siêu Mô tô | 415,000,000 VND |
GZ 150 | Côn tay - 5 số | 63,990,000 VND |
RAIDER FI | Côn tay - 6 số (Phiên bản tiêu chuẩn) | 48,990,000 VND |
Phiên bản GP | 49,190,000 VND | |
GD110 | Côn tay | 28,490,000 VND |
GSX-S150 | Thời điểm bán hàng tháng 8/2017 | - |
GSX-R150 | Thời điểm bán hàng tháng 6/2017 | - |
AXELO 125 | Côn tay - Phiên bản tiêu chuẩn | 27,790,000 VND |
Phiên bản Đen Mờ & Ecstar | 28,290,000 VND | |
IMPULSE 125 FI | Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn | 31,390,000 VND |
Phiên bản Đen Mờ & Ecstar | 31,490,000 VND | |
ADDRESS 110 FI | Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn | 28,290,000 VND |
Phiên bản Đen Mờ | 28,790,000 VND | |
XE NGỪNG SẢN XUẤT | ||
AXELO 125 | Côn tự động | 23,990,000 VND |
HAYATE SS - FI | Phun xăng điện tử - Phiên bản tiêu chuẩn | 29,990,000 VND |
Phun xăng điện tử - Phiên bản đặc biệt | 30,290,000 VND | |
HAYATE SS | Bộ chế hoà khí | 26,390,000 VND |
HAYATE 125 | Vành đúc | 25,200,000 VND |
UA 125T | Phun xăng điện tử | 31,990,000 VND |
VIVA 115 FI | Phiên bản vành đúc | 23,990,000 VND |
Phiên bản vành nan hoa/Phanh đĩa | 22,690,000 VND | |
REVO 110 | Phiển bản vành nan hoa/Phanh cơ | 15,790,000 VND |
Phiên bản vành nan hoa/Phanh đĩa | 16,790,000 VND | |
Phiên bản vành đúc | 17,690,000 VND | |
|