GSX150 BANDIT

Liên hệ 02422 119 119

GSX150 BANDIT – Tự tin cầm lái thoải mái đường dài

GSX 150 Bandit phiên bản 2020 khoác bộ áo mới Xám mờ thời trang, cá tính và Đen đỏ mạnh mẽ nhưng vẫn giữ kiểu dáng thể thao cùng cảm giác tuyệt vời và tư thế ngồi thoải mái khi điều khiển. Tất cả nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trẻ yêu thích thể thao, nhưng vẫn mong muốn chiếc xe có tư thế lái thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau.

BANDIT là dòng xe côn tay thể thao lý tưởng cho tất cả khách hàng sử dụng xe trong mọi điều kiện đường sá cũng như nhu cầu đi lại hàng ngày trong thành phố hoặc cho những chuyến đi du lịch đường dài.

THIẾT KẾ THỂ THAO MẠNH MẼ, THOẢI MÁI KHI ĐIỀU KHIỂN

Kiểu dáng thiết kế thể thao, mạnh mẽ của dòng xe thể thao đường phố thuần chất, có cảm giác lái và tư thế ngồi thoải mái cho cả người lái và người ngồi sau, đồng thời vẫn giữ được khả năng vận hành mạnh mẽ, yếu tố đặc trưng của dòng xe GSX-R và GSX-S phù hợp cho cả những chuyến hành trình dài, và đi trong thành phố, kể cả khi đi 2 người.

KẾT CẤU THÂN XE GỌN NHẸ VÀ LINH HOẠT

Kết cấu thân xe gọn nhẹ nhằm tăng khả năng linh hoạt và cơ động khi điều khiển, tối đa hóa khả năng điều khiển và ổn định khi vận hành, đồng thời phát huy tối đa công suất giúp xe mạnh mẽ và thể thao hơn phù hợp cho việc du chuyển trong thành phố và đường trường.

MẠNH MẼ, TIỆN ÍCH VÀ CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN

Động cơ hiệu suất cao DOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch và phun xăng điện tử, kết hợp cùng công nghệ tiên tiến của Suzuki, mang đến cho khách hàng sự trải nghiệm tuyệt vời cùng GSX150-BANDIT.

Mạnh mẽ, tốc lực, tiện nghi và thoải mái khi di chuyển cả cho người lái và người ngồi sau, cả đường trường.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài tổng thể mm 2,000
Chiều rộng tổng thể mm 745
Chiều cao tổng thể mm 1,035
Độ cao yên mm 790
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe mm 1,300
Khoảng cách gầm xe với mặt đất mm 150
Trọng lượng khô Kg 135

ĐỘNG CƠ
Loại động cơ DOHC, 4 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Đường kính và hành trình piston 62.0 mm x 48.8 mm
Dung tích xy-lanh 147,3 cm3
Công suất tối đa 14,1 kw/10.500 rpm
Mô-men xoắn cực đại 14,0 Nm/9.000 rpm
Tỉ số nén 11,5 :1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Fi
Mức tiêu hao nhiên liệu 2.66l/100km
Khởi động Điện/ cần đạp

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại truyền động Truyền động côn tay, 6 cấp số

KHUNG SƯỜN
Loại khung sườn Cấu trúc hình kim cương
Loại yên Yên liền
Hệ thống phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa
Hệ thống giảm xóc
Trước Conventional
Sau Mono Suspension
Kích cỡ vỏ xe
Trước 90/80-17M/C 46P
Sau 130/70-17M/C 62P
Đèn pha trước LED
Đèn hậu Bóng đèn
Đèn chiếu biển số LED
Đồng hồ công-tơ-mét Kỹ thuật số LCD toàn phần
Dung tích bình xăng 11 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3
Hệ thống khóa nắp trập
Hệ thống khởi động dễ dàng Có (1 lần ấn)

Liên hệ